Có 2 kết quả:
洗手不干 xǐ shǒu bù gàn ㄒㄧˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄍㄢˋ • 洗手不幹 xǐ shǒu bù gàn ㄒㄧˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄍㄢˋ
xǐ shǒu bù gàn ㄒㄧˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄍㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to totally stop doing something
(2) to reform one's ways
(2) to reform one's ways
Bình luận 0
xǐ shǒu bù gàn ㄒㄧˇ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄍㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to totally stop doing something
(2) to reform one's ways
(2) to reform one's ways
Bình luận 0